Hạt: calo trên 100 gram
Hạt: calo trên 100 gram
Anonim

Hạt được sử dụng trong nấu ăn và dinh dưỡng lâm sàng. Hạt hướng dương và hạt bí ngô là phổ biến nhất. Hạt vừng, hạt lanh và hạt dưa hấu cũng có thể được sử dụng trong dinh dưỡng. Xét về hàm lượng calo, những sản phẩm này thực tế không thua kém các loại hạt, và nếu tiêu thụ không đúng cách, chúng có thể gây ra tình trạng thừa cân. Do đó, trước khi bắt đầu sử dụng, bạn nên tìm hiểu về hàm lượng calo và các đặc tính có lợi của chúng.

Đặc tính hữu ích và hàm lượng calo của hạt hướng dương

100 gram hạt hướng dương chứa khoảng 578 calo. Khi ăn sống, chúng có vị rất giống đậu phộng. Chúng chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho tiêu hóa và chức năng tim. Xét về hàm lượng vitamin D, hạt hướng dương không thua kém gì gan cá.

Các yếu tố hữu ích trong thành phần cải thiện thị lực và thanh lọc máu. Hạt cũng giúp cơ thể hấp thụ canxi. Việc sử dụng chúng có ảnh hưởng tốt đến tình trạng của da: nó trở nên khỏe hơn và đàn hồi hơn. Tuy nhiên, với hàm lượng calo cao như vậy, sản phẩm này có hại cho những người thừa cân. Điều này chủ yếu áp dụng cho các loại hạt chiên, hàm lượng calo trong đó là 622 kcal. Điều này có thể so sánh với hàm lượng calo trong quả phỉ.

Hạt giống hoa hướng dương
Hạt giống hoa hướng dương

Hạt hướng dương không thể được phân loại là sản phẩm ăn kiêng. Không quá 40 gam hạt có thể được tiêu thụ mỗi ngày. Nếu bạn vượt quá định mức, sẽ có nguy cơ trở nên thừa cân.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng có thể hữu ích trong việc giảm cân. Một lượng nhỏ chúng có thể làm dịu cảm giác đói và cung cấp cho cơ thể các khoáng chất và vitamin cần thiết trong trường hợp suy dinh dưỡng. Ngoài ra, một số món ăn, chẳng hạn như ngũ cốc, salad hoặc các món hầm rau củ, có thể được rắc hạt chia. Hàm lượng calo và tính hữu ích sẽ ngay lập tức tăng lên.

Hạt bí

Hạt bí đỏ là một kho nguyên tố vi lượng và vitamin. Hữu ích nhất là hạt bí ngô tròn. Chúng chứa nhiều protein, đồng, sắt, chất xơ, kẽm và các nguyên tố khác. Hạt bí chỉ đứng sau hàu về hàm lượng kẽm. Chúng chứa các vitamin nhóm A, PP, E và B.

Hạt bí ngô
Hạt bí ngô

Không giống như hạt hướng dương, hạt bí ngô có ít calo hơn một chút. 100 gram chứa 556 kcal. Hàm lượng calo của hạt rang là 600 kcal. Hạt bí ngô được khuyến khích tiêu thụ ở dạng khô. Một sản phẩm như vậy giữ được lượng chất dinh dưỡng lớn nhất. Nhưng bạn không nên mang theo chúng, vì điều này có thể dẫn đến một tập hợp khối lượng dư thừa. Hạt bí ngô, có hàm lượng calo tương tự như các loại hạt, có thể góp phần làm tăng cân.

Hạt bí được khuyến khích sử dụng để làm hết mụn trên mặt nhanh hơn. Có, tạimụn trứng cá trong cơ thể làm giảm mức độ kẽm, được tìm thấy với số lượng lớn trong hạt. Đó là lý do tại sao chúng được khuyến khích sử dụng trong trường hợp có vấn đề về da.

Hạt dưa hấu

Mặc dù thực tế là loại hạt này không được sử dụng quá phổ biến, nhưng chúng không hề thua kém hạt bí ngô về tính hữu dụng. Chúng chứa rất nhiều axit amin, protein và các chất quan trọng khác đối với con người. Giống như hạt bí ngô, chúng có chứa chất xơ. Có 557 calo trong 100 gam hạt dưa hấu.

Hạt dưa hấu điều chỉnh lượng glucose. Chúng rất hữu ích cho sức khỏe nam giới và góp phần bình thường hóa áp lực. Một lượng lớn protein giúp cải thiện sự phát triển của mô cơ. Sự hiện diện của chất chống oxy hóa làm chậm quá trình lão hóa và phục hồi các tế bào. Niacin có trong chế phẩm giúp cải thiện hoạt động của hệ thần kinh. Vitamin B1và B2cải thiện tiêu hóa.

Trong các bệnh về dạ dày, gan, thận không nên dùng hạt. Chúng cũng bị cấm đối với chứng đau thắt ngực, vì chúng có thể làm tăng viêm mũi họng.

Hạt lanh

Hạt lanh có chứa axit béo, than non, chất dinh dưỡng đa lượng và phytoestrogen, có tác dụng hữu ích cho sức khỏe. Tổng cộng, nó chứa khoảng 20 axit amin và protein. Có khoảng 40 loại axit béo. 100 gam hạt lanh chứa 534 kcal. Điều này ít hơn đáng kể so với giá trị năng lượng của các loại hạt khác.

Hạt lanh có hàm lượng calo khá cao, nhưng cũng giống như hạt hướng dương, chúng có thể được sử dụng trong quá trình ăn kiêng để giảm cảm giác đói. VìChúng được nghiền và uống trước bữa ăn, một muỗng canh hai lần một ngày. Phương pháp này sẽ đặc biệt hiệu quả nếu bạn rửa sạch hạt bằng kefir.

Hạt lanh
Hạt lanh

Không giống như các loại hạt khác, hạt lanh không thể được sấy khô hoặc chiên. Trước khi bạn bắt đầu sử dụng, chúng nên được nghiền kỹ. Chúng cũng có thể được thêm vào món salad.

Chất chống oxy hóa loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể và giảm lượng cholesterol trong máu. Hạt được sử dụng trong điều trị các bệnh đường ruột. Chúng được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch và giảm đau trong các bệnh về khớp. Mặc dù có nhiều đặc tính hữu ích, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi đưa chúng vào chế độ ăn uống lành mạnh, vì chúng có một số chống chỉ định.

Hạt vừng

Vừng chứa nhiều axit amin, vitamin và các hợp chất khoáng. Trong y học, hạt vừng được coi là chất chống oxy hóa mạnh nhất, vì chúng có chứa sesamin. Nó được khuyến khích sử dụng để phòng chống ung thư.

Hạt mè
Hạt mè

Hạt mè nghiền có thể được thêm vào ngũ cốc, bánh nướng xốp và sữa chua. Hạt được rắc trên bánh kẹo và bánh nướng. Vừng rất hợp với salad, cá và rau. Loại hạt này có 565 calo trên 100 g.

Hạt chứa nhiều thiamine, giúp bình thường hóa quá trình trao đổi chất của cơ thể và cải thiện hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Vừng thường được tiêu thụ trong các bữa ăn kiêng, vì một lượng nhỏ của nó có thể làm giảm cảm giácđói.

Kết

hạt hướng dương rang
hạt hướng dương rang

Hạt là một nguồn tự nhiên của vitamin, khoáng chất và các chất hữu ích khác. Chúng có thể được sử dụng để giảm cân và bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Khi tăng cơ, cũng nên dùng hạt vì hàm lượng calo khá cao. Tuy nhiên, những người thừa cân không nên lạm dụng chúng, vì niềm đam mê quá mức đối với một sản phẩm như vậy có thể khiến bạn tăng thêm cân.

Đề xuất: