Sữa dê: calo trên 100 gam, đặc tính hữu ích
Sữa dê: calo trên 100 gam, đặc tính hữu ích
Anonim

Mặc dù không phổ biến ở các nước phương Tây, nhưng sữa dê trên thực tế là một trong những thức uống từ sữa được tiêu thụ rộng rãi nhất ở phần còn lại của thế giới. Lý do cho điều này là khá rõ ràng - nó có vị ngon và chứa nhiều chất dinh dưỡng.

calo sữa dê
calo sữa dê

Thành phần sản phẩm

Để bị thuyết phục về điều này, chỉ cần nhìn vào 1 ly của sản phẩm này (sữa dê) chứa những gì:

  • Calo: 168 calo.
  • Chất béo bão hòa: 6,5 gam / 33 phần trăm DV (DV).
  • Carbs: 11 gram / 4 phần trăm DV.
  • Protein: 10,9 gam / 4 phần trăm DV.
  • Cholesterol: 27 mg / 9 phần trăm DV.
  • Đường: 11 gram.
  • Natri: 12 mg / 5 phần trăm DV.

Vi chất và vitamin

Ngoài ra, sữa dê, hàm lượng calo cao nên còn chứa nhiều nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể:

  • Canxi: 327 mg / 33 phần trăm DV.
  • Phốt pho: 271 miligam / 27 phần trăm DV.
  • Magiê: 34,2 mg / 9 phần trăm DV.
  • Kali: 498 mg / 14 phần trăm DV.
  • Đồng: 0,1 mg / 6 phần trăm DV.
  • Kẽm: 0,7 mg / 5 phần trăm DV.

Với thành phần này, không có gì ngạc nhiên khi sản phẩm này được khuyên dùng làm thức ăn cho trẻ nhỏ. Sữa dê, có hàm lượng calo cao chất béo, cũng chứa một lượng lớn vitamin tan trong chất béo:

  • Vitamin A: 483 mg / 10 phần trăm DV.
  • Vitamin B2 (riboflavin): 0,3 miligam / 20 phần trăm DV.
  • Vitamin C: 3,2 miligam / 5 phần trăm DV.
  • Vitamin D: 29,3 mg / 7 phần trăm DV.

Vì vậy, sữa này tốt cho sức khỏe hơn nhiều so với sữa bò - các chỉ số về lượng của tất cả các chất hữu ích trong nó chiếm ưu thế.

calo sữa dê trên 100 gram
calo sữa dê trên 100 gram

Sữa dê tự làm: calo

Sữa dê có nhiều chất béo. Như đã nói ở trên, giá trị dinh dưỡng của một ly sản phẩm được sản xuất công nghiệp là khoảng 168 calo. Nếu bạn uống sữa dê tự làm, hàm lượng calo trên 100 gam sữa sẽ trung bình là 68 calo. Như bạn có thể thấy, sự khác biệt không phải là rất đáng kể. Sản phẩm này còn tốt cho điều gì nữa?

Dễ tiêu hơn

Trong khi hàm lượng chất béo trong sữa bò và sữa dê không quá khác biệt, các phân tử chất béo trong sữa dê lại nhỏ hơn. Điều này cho phép nó được hấp thụ và tiêu hóa dễ dàng hơn trong cơ thể.

Sau khi đến dạ dày của bạn, protein trong sữa dê ngay lập tức tạo thành một khối sữa đông mềm. Nó cũng chứa ít đường lactose hơn sữa bò. Chính vì lý do này mà nhiều người không dung nạp lactose nhẹ (hoặc đơn giản là các vấn đề tiêu hóa sữa bò) có thể tiêu thụ một cách an toànsản phẩm này.

calo sữa dê tự làm
calo sữa dê tự làm

Không gây dị ứng

Sữa dê có ít protein gây dị ứng hơn và ít gây viêm hơn.

Hầu hết những người không thể dung nạp sữa bò thực sự nhạy cảm với một trong những loại protein được tìm thấy trong đó, casein. Chúng thiếu khả năng hấp thụ chất này. Ngoài ra, sữa bò là thực phẩm số một gây dị ứng ở trẻ em, có thể kéo dài suốt tuổi trưởng thành. điều này là do nó chứa hơn 20 chất gây dị ứng khác nhau (bao gồm cả A1 casein) có thể gây ra các phản ứng dị ứng.

Casein là gì? Loại protein này khá dễ gây kích ứng đối với một số người, và chứng viêm do ăn phải nó là căn nguyên của hầu hết các bệnh. Casein A1 có thể gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích, bệnh Crohn, các bệnh viêm đại tràng khác nhau, cũng như một số vấn đề ít rõ ràng hơn - mụn trứng cá, các bệnh tự miễn dịch và các bệnh về da như bệnh chàm.

calo sữa dê mỗi lít
calo sữa dê mỗi lít

Ngược lại, sữa có chứa hầu hết hoặc độc quyền A2 casein không tạo ra bất kỳ tác dụng viêm nào trong số này. Sữa dê chỉ chứa loại A2 của loại protein này, làm cho nó có thành phần gần giống với sữa mẹ. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sữa dê (cũng phù hợp cho mục đích này) khi được sử dụng như một sản phẩm đầu tiêndinh dưỡng sau khi cho con bú được phát hiện là ít gây dị ứng cho trẻ sơ sinh hơn sữa bò.

Cholesterol thấp và các lợi ích khác

Sữa dê, có hàm lượng calo trong một lít không thể gọi là thấp, không chỉ có nhiều canxi và axit béo, mà còn có hàm lượng cholesterol thấp.

Nó cũng thường được quảng cáo là một trong những loại thực phẩm chủ yếu giàu canxi. Và thực tế, không cần lo lắng về việc không cung cấp đủ vi chất này khi chuyển sang sữa dê. Sữa dê chứa 33% lượng canxi được khuyến nghị hàng ngày, so với 28% khoáng chất này trong sữa bò.

hàm lượng calo trong sữa dê là bao nhiêu
hàm lượng calo trong sữa dê là bao nhiêu

Sữa dê cũng có hàm lượng axit béo chuỗi trung bình cao - 30-35%, trái ngược với 15-20% trong sữa bò. Các axit béo này cung cấp năng lượng tăng cường ngăn ngừa tăng mỡ, giúp giảm mức cholesterol và thậm chí có thể giúp điều trị nhiều loại bệnh, đặc biệt là rối loạn đường ruột.

Các nhà khoa học đã chứng minh nhiều hơn thế. Sữa dê giúp tăng mức cholesterol "tốt" đồng thời giảm lượng cholesterol "xấu". Trên thực tế, nó có đặc tính chữa bệnh tương tự như dầu ô liu. Vì vậy, câu hỏi chính khi chuyển sang một sản phẩm nên quan tâm đến tỷ lệ các chất dinh dưỡng chứ không phải hàm lượng calo trong sữa dê là bao nhiêu.

Nó giúp tiết kiệm làn da

Axit béo và chất béo trung tính có trong sữa dê không chỉ hỗ trợcác cơ quan nội tạng của bạn mà còn giúp bạn trông đẹp nhất. Chất giữ ẩm của nó giúp giữ cho da mềm mại.

Sữa dê cũng chứa nhiều vitamin A có thể cải thiện làn da của bạn, giúp chống lại mụn trứng cá và các vấn đề về da khác. Trên thực tế, sản phẩm này nên được coi là một trong những biện pháp khắc phục tình trạng da tại nhà hiệu quả nhất. Axit lactic có trong sữa dê giúp loại bỏ tế bào da chết trên cơ thể bạn và làm sáng màu da của bạn.

Điều này là do sữa dê có độ pH gần bằng với độ pH của cơ thể người, do đó nó hấp thụ vào da ít gây kích ứng hơn và giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại.

Tất cả các chất hữu ích được hấp thụ tốt hơn

Các nghiên cứu lâu đời đã chỉ ra rằng các chất dinh dưỡng (như sắt, canxi, magiê và phốt pho) được cơ thể hấp thụ và sử dụng dễ dàng hơn từ sữa dê hơn là từ sữa bò. Vì lý do này, sữa dê cũng dường như là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn đối với các chứng thiếu hụt dinh dưỡng (như thiếu máu và khử khoáng ở xương). Ngoài ra, sản phẩm này có thể giúp giải quyết tình trạng thiếu sắt và magiê nói chung.

Đề xuất: