Bơ: thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, hàm lượng calo, đặc tính hữu ích và có hại
Bơ: thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, hàm lượng calo, đặc tính hữu ích và có hại
Anonim

Bơ là một sản phẩm tuyệt vời. Nó rất giống với một loại rau, nhưng nó vẫn được xếp vào loại trái cây. Trái cây tự hào có một thành phần tuyệt vời. Bơ chứa nhiều phức hợp vitamin và khoáng chất, giúp trái cây hữu ích cho cơ thể con người.

Giá trị dinh dưỡng của quả bơ là không thể so sánh được. Chính vì điều này mà loại quả này đã được ghi vào sách kỷ lục Guinness.

Trái cây có liên quan đến nhiều chế độ ăn kiêng, và trong bất kỳ chế độ ăn kiêng nào của một người tuân thủ các quy tắc của chế độ ăn uống lành mạnh.

Bài viết sẽ thảo luận về hàm lượng calo, giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học của quả bơ.

Thông tin chung về trái

Bơ là loại cây thân gỗ cao, lá quanh năm xanh tốt. Cây mang trái cùng tên.

Quả của cây này có hình dạng giống quả lê nổi tiếng. Chiều dài của một quả bơ có thể từ 5 đến 20 cm. Cân nặng tối đa của thai nhi khoảng 20 ký. Chiều dài và trọng lượng của thai phụ thuộc vàovà có hơn 400 loại trong số đó.

Trái có vỏ dày màu xanh đậm hoặc đen. Thịt của quả có màu hơi vàng.

loại bơ
loại bơ

Vị của quả bơ rất khác thường, nó gần giống với bơ và các loại hạt.

Bơ đã được mọi người biết đến như một loại thực phẩm từ thiên niên kỷ thứ ba trước Công nguyên. Loại quả này có nguồn gốc từ Nam Mỹ và Mexico.

Cách chọn bơ

Khi mua bơ, bạn nên chú ý đến độ chín của quả. Khi mua trái cây, vui lòng lưu ý:

  • về độ săn chắc của quả bơ. Quả chưa chín sẽ cứng và không ấn qua được vỏ. Ngoài ra, không nên lấy trái cây quá mềm, có thể dễ bị đẩy qua - trái cây này đã quá chín;
  • về sự xuất hiện của thai nhi. Kiểm tra quả thật chi tiết - quả không được có vết nứt và đốm đen. Những yếu tố này cho thấy quả bơ đã bắt đầu hư.

Nếu bạn không tìm thấy quả bơ hoàn hảo trên kệ trong cửa hàng, thì lựa chọn tốt nhất là mua một quả chưa chín. Để trái chín, chỉ cần để trong ba ngày ở nhiệt độ phòng là được.

lựa chọn bơ
lựa chọn bơ

Cách ăn bơ

Trước khi ăn trái bơ phải được gọt vỏ. Cách làm:

  1. Rạch dọc toàn bộ quả.
  2. Xoay các nửa kết quả theo các hướng khác nhau. Quả có thể dễ dàng tách ra làm đôi.
  3. Bỏ hố ra khỏi quả.
  4. Dùng thìa nạo phần thịt quả bơ ra khỏi vỏ.

Trái cây phải ăn càng sớm càng tốtnó đã được làm sạch để cùi bơ không bị mất các đặc tính dinh dưỡng của nó và không bắt đầu thâm đen. Nếu bạn dùng bơ để làm món salad hoặc phục vụ trên bàn tiệc lễ hội, thì hãy làm ẩm cùi của quả bằng một ít nước cốt chanh - điều này sẽ làm chậm quá trình chuyển màu nâu của quả.

cô gái và quả bơ
cô gái và quả bơ

Bơ: thành phần và hàm lượng calo

Calo trong bơ là năng lượng tập trung trong các thành phần của thực phẩm: chất béo, protein và carbohydrate. Chính sự kết hợp của ba thành phần này được gọi là giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Đối với bơ là:

  • chất béo - 15 gam;
  • carbohydrate - 2 gam;
  • protein - 2,5 gam.

100 gram trái cây này chứa 160 calo.

Như bạn có thể thấy, trái cây kỳ lạ chứa một lượng lớn chất béo và một lượng nhỏ carbohydrate và protein. Hãy chắc chắn xem xét điểm này khi biên soạn menu của bạn.

Cách lập kế hoạch ăn kiêng, biết giá trị dinh dưỡng của trái bơ

Khi ăn một loại trái cây lạ, hãy lưu ý những điểm sau:

  1. Bơ là một loại trái cây có hàm lượng calo rất cao. Để so sánh, một quả táo chỉ có 60 calo. Do đó, hãy ăn trái cây một cách điều độ, đặc biệt nếu bạn có kế hoạch giảm cân.
  2. Bơ có nhiều chất béo nên rất thích hợp cho những bữa ăn chay thịnh soạn. Bơ có thể dùng để làm nhiều loại sốt có thể thay thế hoàn toàn sốt mayonnaise.
  3. Chống chỉ định cho một số người ăn thức ăn có chứa mỡ động vật (sữa, thịt, cá). Họ có thể dễ dàngthay thế tất cả các loại thực phẩm béo bằng một loại trái cây bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe như bơ.
  4. Bơ giúp bạn no lâu. Một món salad thông thường từ trái cây này có thể thay thế một bữa ăn đầy đủ và một chiếc bánh mì nướng với trái cây này sẽ là một món ăn nhẹ bổ dưỡng.
  5. Khi nấu với bơ, hãy nhớ rằng khi đun nóng, sản phẩm sẽ mất hết thành phần dinh dưỡng. Hương vị độc đáo và giá trị dinh dưỡng của trái cây chỉ có ở trái cây sống.
món bơ
món bơ

Thành phần

Chèm. thành phần của quả bơ, được đưa ra dưới đây, dựa trên 100 gam thịt quả.

Hàm lượng vitamin:

  • axit folic hoặc vitamin B9 - 79mcg;
  • Vitamin C - 9mg;
  • beta-caroten - 0,07 mg;
  • Vitamin A - 7mcg;
  • thiamine hoặc vitamin B1 - 0,065 mg;
  • riboflavin hoặc vitamin B2 - 0,13 mg;
  • axit pantothenic hoặc vitamin B5 - 1,38 mg;
  • pyridoxine hoặc vitamin B6 - 0,256 mg;
  • choline - 14,3 mg.
  • PP - 1,76 mg;
  • Vitamin K - 19mcg

Hàm lượng vi chất dinh dưỡng:

  • kali - 471 mg;
  • phốt pho - 52 mg.
  • natri - 5,59 mg;
  • magiê - 29,9mg;
  • canxi - 13 mg.

Nội dung các mục khác:

  • tro - 1,49 g;
  • Axit Béo Bão hòa - 2,12g;
  • chất xơ - 6,7g;
  • nước - 72,89g;
  • mono- và disaccharid - 0,67 g;
  • tinh bột - 0.09

Bạn có thể thấy rằng thành phần hóa học của quả bơ rất phong phú. Tất cả cáccác yếu tố trên tạo cho sản phẩm một hương vị riêng. Giá trị dinh dưỡng như vậy của sản phẩm làm cho trái cây trở nên vô cùng hữu ích và bổ dưỡng.

Trái bơ có những lợi ích gì đối với sức khỏe?

Do thành phần hóa học của nó, bơ có tác dụng đặc biệt tích cực đối với con người:

  1. Magie và kali góp phần vào hoạt động bình thường của hệ thống tim mạch của con người.
  2. Phốt pho và canxi tốt cho não bộ.
  3. Vitamin C và A giúp tăng cường hệ thần kinh và khả năng miễn dịch.
  4. Hoạt động tốt của hệ tiêu hóa được cung cấp bởi chất xơ trong thực phẩm.
  5. Axit folic tốt cho phụ nữ mang thai - giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý ở em bé.
  6. Vitamin B giúp người phụ nữ duy trì vẻ đẹp - những yếu tố này rất tốt cho da và tóc.

Hàm lượng calo và thành phần hóa học của dầu bơ

Từ cùi chín của một loại trái cây kỳ lạ, dầu ép lạnh thu được, có màu xanh lục. Dầu bơ có thể chuyển sang màu đen nếu tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Sản phẩm có mùi thơm nhẹ thảo mộc.

Hàm lượng calo trong sản phẩm khá cao - 884 calo trên 100 gam dầu bơ. Sản phẩm không chứa protein và carbohydrate. Bơ là 100% chất béo.

Lượng calo lớn như vậy được bù đắp bởi hàm lượng vitamin và nguyên tố vi lượng cao:

  • kali;
  • lân;
  • sắt;
  • clo;
  • đồng;
  • magiê;
  • bạc;
  • kẽm;
  • rôm;
  • mangan;
  • coban;
  • molypden;
  • iốt;
  • squalene;
  • flo;
  • natri;
  • lecithin;
  • huỳnh;
  • selen;
  • canxi;
  • vitamin: C, B1, B2, B6, B5, B9, A, E, PP, K.
dầu bơ
dầu bơ

Đặc tính hữu ích của dầu bơ

Sản phẩm có nhiều dược tính:

  1. Phục hồi tài sản. Dầu bơ thúc đẩy quá trình chữa lành nhanh chóng các chứng viêm da (đặc biệt là ở trẻ sơ sinh), vết thương nhỏ và cháy nắng. Dầu không chỉ giúp cơ thể nhanh chóng chữa lành vết thương mà còn giữ được sự nguyên vẹn của làn da. Sản phẩm ngăn ngừa sự hình thành các vết thâm, sẹo.
  2. Đặc tính chống viêm. Dầu bơ ướp lạnh được sử dụng trong điều trị cholesterol cao, bệnh gan, táo bón, các bệnh truyền nhiễm và hệ sinh dục.
  3. Đặc tính chống xơ cứng. Dầu bơ có thể ngăn ngừa các bệnh tim mạch khác nhau.
các loại dầu bơ
các loại dầu bơ

Dầu bơ dùng ở đâu?

Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền, nấu ăn và thẩm mỹ.

  1. Sử dụng trong nấu nướng. Nếu bạn đang tìm kiếm dầu hữu cơ tự nhiên, thì hãy lấy dầu bơ. Nó có nhiệt độ đốt cháy cao và có thể được sử dụng thành công để nấu các món chiên giòn khác nhau. Việc sử dụng dầu này sẽ giúp tránh sự xuất hiện của chất gây ung thư trong thành phẩm. Dầu bơ có thể dùng trong món saladrau.
  2. Dùng trong y học dân gian. Nhiều người sử dụng dầu bơ như một phương thuốc chữa chứng ợ nóng, mất ngủ và rối loạn hệ thần kinh.
  3. Sử dụng trong thẩm mỹ. Dầu bơ giúp loại bỏ bong tróc da một cách hoàn hảo. Sản phẩm chống lại sự lão hóa sớm của da, phục hồi độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
dầu bơ
dầu bơ

Đang đóng

Bơ là sản phẩm hoàn hảo. Đừng bỏ qua loại trái cây này - nó có thể cung cấp cho cơ thể các loại vitamin và khoáng chất hữu ích. Thật khó để đánh giá lợi ích của loại trái cây kỳ lạ này, bởi vì thành phần hóa học của bơ rất phong phú và không loại trái cây nào có thể so sánh được.

Đề xuất: