Thành phần của nấm. Lợi ích của nấm
Thành phần của nấm. Lợi ích của nấm
Anonim

Nấm được coi là sản phẩm chứa nhiều protein nhất, trong đó có nhiều chất hữu ích hơn cả thịt hoặc trứng. Hơn nữa, chúng là một thành phần không thể thiếu trong hầu hết các món ăn kiêng, vì hàm lượng calo của chúng không đáng kể.

Nấm các loại

Bản thân sản phẩm này đã có giá trị dinh dưỡng rất cao. Nấm không chỉ tăng thêm hương thơm và dư vị dễ chịu cho các món ăn mà còn vô cùng có lợi cho cơ thể. Chất béo, protein và carbohydrate đóng vai trò chính trong dinh dưỡng của con người. Một trong những ưu điểm của nấm là không có tinh bột thực vật, nhưng rất nhiều đường và glycogen, đặc biệt là trong bơ và boletus. Màu trắng, đến lượt nó, được coi là chất dinh dưỡng và protein nhất. Nấm ăn có thể được tiêu thụ cả khi chiên và luộc. Nhưng trong mọi trường hợp, trước tiên chúng phải được rửa sạch và làm sạch bột giấy.

thành phần nấm
thành phần nấm

Nấm thường được chia thành các loại:

  • Đầu tiên bao gồm các loài ngon và có giá trị nhất, chẳng hạn như nấm trắng và nấm.
  • Loại thứ hai bao gồm nấm dương, nấm sữa và nấm ngọc cẩu.
  • Thứ ba bao gồmnấm nếm rất trung bình. Thành phần và hàm lượng calo của chúng kém hơn một chút và thấp hơn so với các đại diện của hai loại trước đó. Đây là mật ong mùa thu agaric, rau câu xanh, bánh đà, v.v.
  • Nhóm nấm cuối cùng về giá trị dinh dưỡng bao gồm nấm sò, nấm ngọc cẩu, nga truật xanh và các loại nấm khác. Các đại diện của danh mục này chỉ phổ biến với những người nghiệp dư và những người mua bình dân.

Nấm có những lợi ích gì

Các nghiên cứu cho thấy những người ăn chúng thường xuyên ít bị ung thư hơn 65% so với những người khác. Lợi ích của nấm đối với cơ thể đã hơn một lần được chứng minh. Không có gì ngạc nhiên khi họ luôn có một vị trí trong chế độ ăn kiêng. Nấm cũng rất hữu ích trong bệnh tiểu đường, xơ vữa động mạch, ung thư và huyết áp. Ngay cả ở Trung Quốc cổ đại, những người chữa bệnh đã sử dụng nước dùng của họ để điều trị cảm cúm, loét và xơ gan.

Thành phần của nấm porcini bao gồm một lượng lớn protein và glycogen, cần thiết cho hoạt động bình thường của tất cả các cơ quan nội tạng của con người. Những người tiêu thụ giống này ít bị chứng đau nửa đầu, suy tim và xơ cứng hơn những người khác. Liều khuyến cáo hàng ngày là 1 thìa cà phê bột nấm porcini.

thành phần nấm trắng
thành phần nấm trắng

Boletus là tối ưu để làm sạch máu của cholesterol. Chanterelles được coi là một phương tiện tuyệt vời để loại bỏ ký sinh trùng đường ruột. Ngoài ra, những loại nấm này rất hữu ích cho bệnh viêm họng và mụn nhọt. Ryzhiki có tác dụng bồi bổ cơ thể. Chúng được ăn sống, cắt thành từng lát và ướp với muối. Nấm Agaric làchất chống ung thư, và cũng thường được dùng làm thuốc nhuận tràng. Thực tế là những loại nấm này có khả năng tạo máu độc đáo, vì vậy chúng không thể thiếu trong chế độ ăn kiêng cho bệnh bạch cầu. Bạch dương (chaga) mọc trực tiếp trên thân cây. Nó được sử dụng như một loại cồn để tăng cường hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa các bệnh về khối u. Thành phần của nấm thuộc họ Boletovye (chẳng hạn như bơ) bao gồm một chất nhựa đặc biệt có thể cứu một người khỏi những cơn đau đầu nghiêm trọng. Chúng thường được sử dụng như một loại thuốc dự phòng chống lại cảm lạnh.

Thành phần của nấm

Thành phần chính và quan trọng nhất của chúng là protein. Lượng chất này trong nấm nhiều hơn trong đậu Hà Lan và thịt. Ngoài ra, thành phần cũng bao gồm các hợp chất nitơ được sử dụng trong y học để phòng chống các bệnh khác nhau.

thành phần nấm và hàm lượng calo
thành phần nấm và hàm lượng calo

Nấm porcini chứa tới 5% protein, boletus chứa tới 4%, nhưng loài nấm khổng lồ lại dẫn đầu trong cuộc đua này (từ 6,5%). Nó đã được chứng minh rằng hầu hết các vitamin được tìm thấy trong mũ. Đổi lại, chân chứa một lượng lớn axit béo và enzym. Nấm cũng chứa nhiều chất ngoại vi, nguyên tố vi lượng và chất béo. Glycogen và đường nên được làm nổi bật trong danh mục carbohydrate. Chính những thành phần này đã tạo cho nấm một dư vị ngọt ngào. Hầu hết glycogen được tìm thấy trong nấm hình ống, ví dụ như trong boletus và bơ. Ngoài những chất trên, nấm còn chứa tinh bột động vật nên rất có lợi cho cơ thể.

Hàm lượng calo của nấm

Nhiềuphụ nữ xem hình dáng của họ quan tâm đến giá trị năng lượng của thực phẩm họ ăn. Hàm lượng calo trong nấm rất thấp nên chúng có thể được tiêu thụ với số lượng lớn hàng ngày, trừ khi có phản ứng dị ứng. Tuy nhiên, giá trị dinh dưỡng của chúng có thể so sánh với bánh mì và nhiều loại rau.

lợi ích của nấm
lợi ích của nấm

NấmCep là lựa chọn tốt nhất cho bất kỳ chế độ ăn kiêng nào. Thành phần và hàm lượng calo của chúng không thể được đánh giá quá cao. Trong 100 gam nấm trắng, giá trị năng lượng chỉ có 35 cal. Đối với những loại có hàm lượng calo thấp nhất, chúng ta có thể phân biệt nấm đen chứa khoảng 10 cal. Khi hấp, lượng calo của chúng là 50 và khi chiên, chúng là 150 và hơn thế nữa.

Nấm trong chế độ ăn kiêng

Nấm sò và nấm ngọc cẩu chứa tối thiểu chất béo so với các loại khác, nhưng lượng protein trong đó lại cao hơn rất nhiều. Những loại nấm này được sử dụng rộng rãi trong các chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt nhằm mục đích điều chỉnh sự trao đổi chất và giảm cholesterol. Nhiều chuyên gia ẩm thực khuyên dùng nấm để thay thế cho các sản phẩm thịt. Lợi ích của nấm trong cuộc chiến chống tăng cân nằm ở hàm lượng calo thấp và giá trị dinh dưỡng cao. Đối với việc giảm cân, các loại trà rất hiệu quả, vì chúng chứa nhiều thành phần sinh học có ích cho đường ruột và dạ dày. Những loại nấm này cho phép bạn tăng tốc độ trao đổi chất trong thời gian ngắn. Khuyến nghị nên ăn ít nhất 300 gram trọng lượng thô mỗi tuần.

Thành phần hóa họcnấm
Thành phần hóa họcnấm

Nấm sữa được phổ biến rộng rãi trong y học Tây Tạng. Từ xa xưa, các nhà sư đã sử dụng giống cây này để điều trị các vết loét và các khối u ung thư. Trong chế độ ăn uống, nấm sữa chỉ được phép ở dạng lên men.

Mẹo nấm Porcini

Loại nấm này được coi là vua của thế giới thực vật. Nó không chỉ bổ dưỡng và thơm mà còn rất hữu ích do chứa một số lượng lớn các hợp chất protein.

Cep chính nó có màu vàng hoặc nâu. Nó nổi bật so với phần còn lại với một chiếc mũ lớn và một chiếc chân dày. Kích thước của nó có thể lên đến đường kính 40 cm. Chiều cao của các mẫu vật lớn nhất là 30 cm. Điều đáng chú ý là nấm trắng rất dễ bị nhầm lẫn với các chất tương tự không ăn được. Sự khác biệt chính là ở bột giấy. Ở nấm porcini, nó có màu xám nhạt. Các loại không ăn được không thích hợp để nấu ăn.

Thành phần và hàm lượng calo của nấm porcini

Đại diện của họ này là những chất kích thích vị giác tuyệt vời, vì chúng giúp cải thiện sự bài tiết nước trái cây trong dạ dày. Đó là lý do tại sao chúng thường được thêm vào các món ăn khác nhau thay vì thịt.

thành phần hóa học của nấm trắng
thành phần hóa học của nấm trắng

Thành phần hóa học của nấm porcini bao gồm các vitamin như B1, C và D. Ngoài ra, chúng còn chứa nhiều carotene và riboflavin, giúp tăng cường tóc, da và móng, đồng thời bình thường hóa hoạt động của tuyến giáp.. Thành phần của nấm trắng rất giàu lưu huỳnh, lecithin và polysaccharid có tác dụng làm sạch cholesterol trong máu. Cần lưu ý một lượng lớn protein. Nấm trắng có đặc tính kháng u, kháng khuẩn và bổ.tính chất. Chúng chứa chất chống oxy hóa giúp tăng cường khả năng bảo vệ của hệ thống miễn dịch, trong khi nhiều enzym giúp phân hủy chất béo và chất xơ dư thừa.

Có tới 35 calo trên 100 gam trọng lượng tịnh.

Champignons: mẹo

Loại nấm này rất khó nhầm lẫn với bất kỳ loài nào khác. Kích thước của chúng (trong điều kiện thuận lợi để phát triển) có thể đạt tới 25 cm. Màu trắng đục. Nón tròn, nhẵn, chân mũ đều, có vòng ở giữa. Thịt chắc và trắng. Champignons có thể ăn sống, nhưng không thể bảo quản lâu ngoài trời. Chúng có rất nhiều vitamin và các chất hữu ích như canxi, kẽm, phốt pho và nhiều chất khác. Phương pháp nấu ăn tốt nhất là chiên.

Thành phần và hàm lượng calo của champignons

Ngoài protein và carbohydrate, chúng còn chứa các hợp chất tro, axit béo, khoáng chất và chất xơ. Nấm rơm cũng chứa khoảng 20 loại axit amin như cysteine, lysine, tryptophan,… Chất kháng sinh được tạo ra từ cùi của một số thành viên trong gia đình.

thành phần của nấm champignon
thành phần của nấm champignon

Thành phần hóa học của nấm loài này rất giàu vitamin B, C, E, PP, canxi, clo, kẽm, natri, flo, kali, phốt pho và iốt. Một trong những ưu điểm của champignon là giá trị năng lượng thấp của chúng, không vượt quá mốc 27 calo trên 100 gam.

Chống chỉ định và tác hại

Khi hái hoặc mua nấm, bạn không chỉ nên chọn mà còn phải cẩn thận. Lo ngại về tác hại có thể xảy ra không phải là không có cơ sở. Thực tế là nấmchất hấp thụ tự nhiên chính, vì chúng hấp thụ các chất độc hại như thủy ngân, stronti, xêzi và những chất khác. Chúng cũng có thể hấp thụ chì và kim loại nặng rất có hại cho cơ thể con người. Thành phần của nấm thường được pha loãng với các chất độc hại, nồng độ cao hơn nhiều loài không ăn được. Do đó, bạn không bao giờ nên thu thập hoặc mua chúng trong các khu công nghiệp. Trong mọi trường hợp, nấm trong chế độ ăn uống đều được chống chỉ định nghiêm ngặt đối với trẻ em dưới 12 tuổi, vì cơ thể trẻ vẫn chưa có đủ enzym để tiêu hóa chúng nhanh chóng.

Đề xuất: