Kem chua: thành phần hoá học, phần trăm hàm lượng chất béo
Kem chua: thành phần hoá học, phần trăm hàm lượng chất béo
Anonim

Sự độc đáo của kem chua trong số các sản phẩm từ sữa có được là nhờ một số lượng lớn các chất hữu ích được hấp thụ nhanh chóng và đầy đủ. Ngay cả trong thời cổ đại, nó đã được sử dụng rộng rãi trong chế độ ăn uống của các dân tộc Slav, vừa là một trong những thành phần chính của thực phẩm, vừa là gia vị hoặc nước sốt.

Trong một thời gian dài, nhiều quốc gia không biết gì về thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng của kem chua. Chỉ khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, nó mới được đưa vào menu của một số bang.

Quy trình nấu

Trong sản xuất kem chua có thể sử dụng nguyên chất hoặc sữa bột, bơ. Nhưng kem thường được sử dụng nhiều nhất, hàm lượng chất béo khác nhau. Chuẩn bị kem chua khá đơn giản: chỉ cần loại bỏ lớp trên cùng của sữa chua và để ở nơi thoáng mát trong vài ngày để lên men tiếp. Đây là cách sản phẩm được sản xuất tại nhà, nhưng tại nhà máy, quy trình được thực hiện hơi khác một chút.

Đầu tiên sữa được đưa qua máy tách để tách kem. Tiếp theo là quá trình chuẩn hóa, nơi chúng được đưa đến hàm lượng chất béo mong muốn. Tiếp theo, quá trình thanh trùng được thực hiện để loại bỏ hệ vi sinh gây bệnh. Cuối cùng, bột chua được thêm vào kem, bao gồm các vi khuẩn axit lactic nuôi cấy tinh khiết.

sản xuất kem chua tại nhà máy
sản xuất kem chua tại nhà máy

Khi tất cả khối lượng này đạt đến độ chua cần thiết, nó được làm lạnh đến 8 độ và để chín trong một ngày. Sau đó, kem chuyển thành kem chua, đã có được hình dáng và kết cấu quen thuộc. Sản phẩm phải đồng nhất, có vị chua dễ chịu.

Thành phần hoá học

Kem chua có chứa nhiều chất hữu ích cần thiết cho hoạt động đầy đủ của một người, do đó nó có tác dụng có lợi cho tiêu hóa. Sản phẩm này bao gồm protein, chất béo và carbohydrate. Chất quan trọng nhất trong thành phần hóa học của kem chua là casein protein của sữa. Khi bị phân hủy thành các chất đơn giản hơn, nó sẽ phân hủy thành các axit amin quan trọng đối với cơ thể và các loại đường trong sữa. Sản phẩm cũng chứa các protein huyết thanh albumin và globulin.

Kem chua rất giàu chất dinh dưỡng đa lượng như canxi, natri, magiê, kali và phốt pho. Canxi tham gia vào quá trình hình thành mô xương, tổng hợp hormone và máu, trong khi natri và kali bình thường hóa sự cân bằng axit-bazơ. Phốt pho cần thiết cho sự tổng hợp enzyme và độ cứng bình thường của xương. Với một lượng nhỏ hơn, sản phẩm có chứa các nguyên tố vi lượng: sắt, selen, đồng và kẽm.

lợi ích của kem chua
lợi ích của kem chua

Thành phần hóa học của kem chua bao gồm một số vitamin hữu ích, tan trong chất béo (A, C, D, D3, E, K) và tan trong nước (C, B1, B2,B3, B6, B9, B12). Nó chứa choline - một nguyên tố chịu trách nhiệm về tính nhất quán và tình trạng bình thường của các tế bào trong cơ thể. Đặc tính quan trọng của nó là trung hòa lượng cholesterol dư thừa. Axit ascorbic, iốt, mangan, molypden, clo và lưu huỳnh cũng có mặt.

Sản phẩm có tỷ lệ chất béo thấp

Đây là loại kem chua ăn kiêng nhất. Một trăm gam chứa 119 kilocalories. Kem chua như vậy là chất lỏng nhất và được sử dụng chủ yếu để nướng và chế biến món salad trái cây. Nó chứa ít cholesterol nhất: 30 - 40 mg mỗi trăm gam. Sản phẩm được khuyên dùng cho những người bị béo phì, cũng như thay thế cho các loại nước sốt có hàm lượng calo cao khác nhau.

15% kem chua
15% kem chua

Thành phần hóa học của loại sản phẩm này thực tế giống với phiên bản 10%. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong việc chế biến bánh kẹo và nấu ăn như một loại nước sốt cho các món ăn. Số calo trong một trăm gam là 162 đơn vị. Đồng thời, cần lưu ý rằng thành phần hóa học của kem chua với 15% chất béo chứa lượng cholesterol cao gấp đôi so với sản phẩm 10%: 60-70 mg trên một trăm gam.

Các loại bảng

Đây là bảng nhìn cân đối nhất. Hàm lượng calo một trăm gam - 206 đơn vị. Sản phẩm rất phù hợp để thay quần áo cho các khóa học thứ nhất và thứ hai. Trong thành phần hóa học của kem chua có 20% chất béo, cholesterol có trong lượng 80-90 mg trên một trăm gam. Loại sản phẩm này không chỉ được dùng trong nấu ăn mà còn được dùng trong thẩm mỹ để làm mặt nạ.

kem chua 25% chất béo
kem chua 25% chất béo

25% kem chua béo là kiểu để bàn khác. Một trăm gam - 250 kilocalories. Hàm lượng cholesterol - 90-110 mg. Trong quá trình sản xuất một sản phẩm như vậy, sữa không còn được sử dụng nữa - cần phải có kem. Kem chua 25% khá đặc và thích hợp để thay thế sốt mayonnaise trong các món salad. Do tính nhất quán của nó, nó cũng được sử dụng như một chất tái tạo da sau khi bị bỏng.

Sản phẩm có 30% và 35% chất béo

30% kem chua cũng được chế biến hoàn toàn từ kem và có hàm lượng calo là 293 đơn vị trên một trăm gam. Nó được sử dụng trong sản xuất bánh pudding và thịt hầm, kem trong bánh kẹo. Trong thành phần hóa học của kem chua với tỷ lệ phần trăm chất béo như vậy thì đã có 100-130 mg cholesterol trên một trăm gam. Sản phẩm có thể được sử dụng như một món tráng miệng dưới dạng một món ăn riêng biệt. Được sử dụng trong việc chuẩn bị chế độ ăn kiêng của Điện Kremlin.

35% kem chua chứa một lượng rất lớn chất béo với hàm lượng calo là 346 đơn vị trên một trăm gam. Trong sản xuất, chỉ kem rất béo mới được sử dụng. Một sản phẩm như vậy, như 30%, được sử dụng làm chất nền trong sản xuất kem bánh kẹo.

bánh kem chua
bánh kem chua

Kem chua béo cực đại

Sản phẩm có hàm lượng chất béo 40% thực tế không được sản xuất trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó được coi là rất béo và hiếm khi được sử dụng trong nấu ăn. Hàm lượng calo - 381 đơn vị trong một trăm gam. Kem chua như vậy được sử dụng để chuẩn bị cho một chế độ ăn uống giàu calo, vì nó chứa một lượng nhỏ protein và carbohydrate. Được gọi phổ biến"nghiệp dư".

Độ béo tối đa của kem chua - 58%. Đây là sản phẩm có hàm lượng chất béo rất cao. Hàm lượng calo - 552 đơn vị trên một trăm gam. Theo các bác sĩ, chính loại kem chua này mới có khả năng tiêu hóa tối đa. Tuy nhiên, loài này hầu như không thể mua được ở các cửa hàng và chợ.

Giá trị dinh dưỡng

Đặc tính quý giá chính của sản phẩm sữa được đề cập là khả năng được cơ thể hấp thụ một cách hoàn hảo. Kem chua làm tăng cảm giác thèm ăn và kích thích tiêu hóa, và hương vị dễ chịu của nó chỉ làm tăng thêm sự hấp dẫn của nó.

Giá trị dinh dưỡng cao do trong thành phần chứa một lượng lớn chất béo, chất đạm và chất bột đường dễ tiêu hóa. Lợi ích còn nằm ở chỗ, canxi có trong sản phẩm được cơ thể tiêu thụ hoàn toàn: tự do và không can thiệp vào cấu trúc của mô xương. Đây là sự khác biệt giữa kem chua và sữa, canxi được cơ thể sử dụng như một loại enzym kiềm để trung hòa muối casein khó tiêu, là một chất oxy hóa mạnh. Cân bằng nội môi xảy ra khi uống một lượng lớn sữa có thể dẫn đến mất lượng canxi lớn.

giá trị năng lượng của kem chua
giá trị năng lượng của kem chua

Vì vậy, thành phần hóa học và giá trị năng lượng của kem chua là duy nhất trong số các sản phẩm sữa tương tự. Nó có rất nhiều đặc tính hữu ích, nhờ đó nó là một thành phần thường xuyên trong các công thức nấu ăn cho nhiều món ăn.

Đề xuất: