Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng của mật ong
Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng của mật ong
Anonim

Từ xa xưa, mật ong đã nổi tiếng với công dụng chữa bệnh nên đã được sử dụng trong dân gian để chữa nhiều bệnh. Để hiểu được lợi ích của sản phẩm, bạn nên tự làm quen với thành phần và giá trị dinh dưỡng của nó. Nó thay đổi tùy thuộc vào địa lý thu hái, điều kiện khí hậu, mùa vụ, thời tiết, giống ong, độ chín của sản phẩm ong. Giá trị dinh dưỡng của mật ong cho phép bạn xác định lượng mật ong nên tiêu thụ.

Nước

Nước có thể nằm trong khoảng 14-26% trong sản phẩm. Mỗi quốc gia có những quy định riêng. Chỉ số xác định điểm. Trước đây, theo tiêu chuẩn chất lượng, độ ẩm không được cao hơn 21%. Một ngoại lệ là các giống bông, độ ẩm không quá 19%. Ở Nga, mật ong không được chứa quá 20% độ ẩm.

giá trị dinh dưỡng của mật ong
giá trị dinh dưỡng của mật ong

Carbohydrate

Giá trị dinh dưỡng của mật ong tự nhiên bao gồm carbohydrate. Trong sản phẩm của các giống khác nhau, thành phần này có thể lên đến 86%. Hơn 40 giống đã được nghiên cứu cẩn thận. Những chất chính là fructose và glucose. Cũng chứa m altose và sucrose.

Cần lưu ý rằng thành phần của mật hoa không cố định. Hàm lượng carbohydrate có thểở các phạm vi khác nhau. Điều này là do thực tế là mật ong là một sản phẩm sống. Có thể mất rất nhiều thời gian kể từ thời điểm bơm ra khỏi tế bào cho đến khi sử dụng. Trong quá trình bảo quản, cacbohydrat được ổn định. Sản phẩm tươi chứa nhiều đường sucrose hơn là đã bị thu nhỏ.

Điều quan trọng là người tiêu dùng phải biết tỷ lệ đường fructose so với các loại đường khác. Nó càng lớn thì quá trình tạo đường diễn ra càng lâu và sản phẩm sẽ càng hữu ích. Fructose được hấp thụ trong một thời gian dài, vì vậy một người cảm thấy no sau khi ăn sản phẩm này trong một thời gian dài.

Vật phẩm có giá trị

Giá trị dinh dưỡng của mật ong bao gồm các khoáng chất. Các giống Honeydew được coi là bão hòa hơn so với các giống hoa. Sản phẩm tự nhiên chứa khoảng 1% tro. Đây là điều mà quá trình khoáng hóa phụ thuộc vào. Hàm lượng tro được xác định bởi địa lý thu hái, năng suất mật hoa, khí hậu.

thành phần mật ong và giá trị dinh dưỡng
thành phần mật ong và giá trị dinh dưỡng

Chất chính có trọng lượng riêng lớn của hàm lượng tro là kali. Sản phẩm cũng chứa canxi, clo, lưu huỳnh, natri, magiê. Mật ong sẫm màu được coi là giàu nguyên tố vĩ mô và vi lượng hơn. Điều này cần được lưu ý khi sử dụng một sản phẩm như vậy.

Thành phần phân đạm

Chứa các thành phần mật ong hữu ích khác. Thành phần và giá trị dinh dưỡng được làm giàu với nhiều chất. Ong bão hòa mật hoa với các thành phần nitơ - protein. Ở các loài hoa, chúng chiếm khoảng 0,5%. Các giống Honeydew chứa tới 2% protein.

Enzyme

Nghiên cứu cho thấy rằng các hợp chất protein có hoạt tính của enzym. Mật ong chứa amylase, inulase, lipase vàCác thành phần khác. Enzyme cần thiết cho quá trình xử lý mật hoa của ong. Chúng cũng được sử dụng trong quá trình trưởng thành của sản phẩm. Các chất cần thiết để phân tích định tính mật ong tự nhiên.

Axit amin

Giá trị dinh dưỡng của mật ong bao gồm các axit amin. Có tới 98 mg hợp chất có trong 100 g sản phẩm. Trong số đó: lysine, isoleucine, phenylalanin. Do hàm lượng axit amin, mật ong có được hương vị và hương thơm tuyệt vời. Với họ, một bó hoa đa dạng được tạo ra.

Ancaloit

Đặc tính chữa bệnh của sản phẩm hữu ích này có liên quan đến hàm lượng ancaloit. Ở mức độ vừa phải, chúng có tác dụng chữa bệnh, và với số lượng lớn - độc tính. Ancaloit bao gồm nicotin, cafein và quinin. Trong sản phẩm, chúng ở dạng vết nên không gây phản ứng tiêu cực.

thành phần hóa học mật ong và giá trị dinh dưỡng
thành phần hóa học mật ong và giá trị dinh dưỡng

Alkaloids có các chức năng sau:

  • Tác động trầm cảm lên hệ thần kinh.
  • Hiệu ứng thú vị.
  • Tác động làm tê liệt các đầu dây thần kinh.
  • Tác dụng giảm đau.

Những thành phần này, tùy thuộc vào loại, có thể làm co và giãn mạch máu.

Axit

Mật ong cũng chứa axit. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm này rất phong phú. Các giống hoa có tính axit trong phạm vi 3, 2-6, 5 pH, và mật ong - 3, 7-5, 6.

giá trị dinh dưỡng của mật ong tự nhiên
giá trị dinh dưỡng của mật ong tự nhiên

Sản phẩm có chứa các axit hữu cơ, do sự đa dạng của chúng mang lại hương vị và hương thơm tuyệt vời. Chúng bao gồm bơ sữa, táo, hoa và nhiều loại khác. họ đangđược chứa với số lượng không quá 0,3%. Axit vô cơ bao gồm clohydric và photphoric. Vì chúng ở dạng muối nên điều này không ảnh hưởng nhiều đến tính axit.

Vitamin

Giá trị dinh dưỡng của mật ong bao gồm các loại vitamin. Nội dung của chúng không đồng nhất. Ví dụ, axit ascorbic có thể được chứa với số lượng khác nhau tùy thuộc vào giống:

  • Mật ong hoa thạch thảo - 45mcg trên 1g
  • Kiều mạch - lên đến 120 mcg.
  • Mint - 2600mcg

Trong mật ong có các vitamin B1, E, PP, A, H. Trọng lượng riêng của các vitamin được quyết định bởi số lượng hạt phấn hoa. Nội dung của chúng bị phá hủy do môi trường axit.

Giá trị dinh dưỡng

Đây là một thành phần hữu ích của mật ong. Giá trị dinh dưỡng của 100g là:

  • Protein - 0,8 g.
  • Carbs - 80.3g

Hàm lượng calo trong sản phẩm là 328 kcal. Nhưng đồng thời nó cũng rất hữu ích. Mật ong chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Nó chứa các chất hiếm, nhưng cần thiết cho con người. Giá trị dinh dưỡng của mật ong trong một thìa cà phê là 32 kcal, vì nó chứa 10 g sản phẩm.

Lợi

Các đặc tính có lợi của mật ong đã được biết đến từ thời cổ đại. Nó không chỉ được sử dụng như một sản phẩm thực phẩm tuyệt vời mà còn là một phương thuốc chữa nhiều bệnh. Mật ong nổi tiếng với những lợi ích sức khỏe sau:

  • Phục hồi sức lực, tăng cường hệ miễn dịch sau ốm.
  • Có tác dụng diệt khuẩn nên dùng để làm lành vết thương.
  • Bình thường hóa hệ tiêu hóa.
  • Kích thích hoạt động của các cơ quan nội tạng.
  • Loại bỏ ứ đọng mật.
  • Chữa khỏi bệnh đục thủy tinh thể.
  • Phục hồi thể lực.
  • Bình thường hóa quá trình trao đổi chất.
giá trị dinh dưỡng mật ong trên 100 gr
giá trị dinh dưỡng mật ong trên 100 gr

Mật ong cần thiết để cải thiện hoạt động của hệ hô hấp. Nó được sử dụng trong điều trị cảm lạnh. Nó làm sạch các lỗ chân lông trên da. Sản phẩm được sử dụng trong bồn tắm và các quy trình thẩm mỹ.

Tác hại và chống chỉ định

Có các khuyến nghị của chuyên gia về cách không tạo ra sản phẩm có hại từ mật ong. Ví dụ, với sự gia nhiệt, cấu trúc của nó thay đổi, và các đặc tính trở nên khác biệt. Vì vậy, không được uống mật ong với đồ uống nóng. Trà hoặc sữa phải ấm.

Bạn không cần tiêu thụ mật ong với số lượng lớn. Dư thừa có thể gây ra bệnh tiểu đường. Sản phẩm gây sâu răng, và nhanh hơn đường và đồ ngọt. Các bác sĩ khuyên bạn nên súc miệng hoặc đánh răng sau mỗi lần sử dụng sẽ càng hiệu quả hơn.

giá trị dinh dưỡng của mật ong trong một thìa cà phê
giá trị dinh dưỡng của mật ong trong một thìa cà phê

Không ăn mật ong khi bụng đói. Điều này là do thực tế là mật ong kích thích sự khởi động của hệ thống tiêu hóa. Nếu thức ăn bình thường không được nhận trong vòng 30 phút, điều này dẫn đến việc sản xuất insulin, do đó sức khỏe bị suy giảm.

Một số người bị dị ứng với mật ong. Mày đay thường được quan sát thấy, nhưng cũng có thể xảy ra sốc phản vệ. Sản phẩm không được dùng cho trẻ em dưới 3 tuổi. Mật ong được coi là độc nhất, vì nó có nhiều đặc tính có lợi cho cơ thể. Nhu cầuchỉ tính đến những hạn chế và chống chỉ định, nhưng không nên loại trừ nó khỏi chế độ ăn kiêng.

Đề xuất: