Trái kiwi: lợi và hại
Trái kiwi: lợi và hại
Anonim

Quả kiwi là một loại trái cây kỳ lạ, ít calo, giàu chất dinh dưỡng và có lợi cho sức khỏe. Nó là một liều tập trung của nhiều loại vitamin và khoáng chất cần thiết. Loại quả này được khuyên dùng để tăng cường miễn dịch, giảm cân và các vấn đề về tiêu hóa. Trái kiwi có những đặc tính nào khác và tại sao bạn nên ăn nó?

Nguồn gốc và tên

Kiwi, tức là quả của cây actinidia (một loại dây leo giống cây lớn), ban đầu được trồng ở thung lũng sông Dương Tử ở miền Bắc Trung Quốc và được gọi là "quả lý gai Trung Quốc". Nó chính thức có tên hiện tại chỉ vào năm 1974 nhờ Norman Sondag, một nhà nhập khẩu kiwi người Mỹ. Anh ấy nhận thấy rằng vỏ của quả giống như bộ lông của một con chim kiwi từ New Zealand.

Quả lý gai Trung Quốc
Quả lý gai Trung Quốc

Trong ảnh, trái kiwi hầu như luôn trông giống nhau - hình bầu dục, với vỏ "xù xì" màu nâu. Thịt của nó, tùy thuộc vào giống, có thể có màu xanh lá cây, màu vàng hoặcmàu đỏ vàng với một lõi màu trắng bao quanh bởi các hạt nhỏ. Do có kích thước lớn nên quả này bị gọi nhầm là quả mặc dù trên thực tế nó là quả mọng. Nặng từ 100 đến 200 gam. Trong số hơn năm mươi loài thực vật, loài actinidia (Actinidia deliciosa), giống Hayward, thường được trồng nhiều nhất. Đây là giống chua ngọt, có màu ngọc lục bảo đẹp mắt và mùi thơm dễ chịu.

Trái cây hiện được trồng ở New Zealand, cũng như Úc, Mỹ, Chile, Nam Phi và Biển Địa Trung Hải.

Kiwi - calo, vitamin, chất dinh dưỡng

quả actinidia
quả actinidia

Kiwi là loại trái cây kín đáo với nhiều thành phần quý giá cho cơ thể. Loại quả này hữu ích như thế nào và nó chứa những loại vitamin nào? Trước hết, nó là một nguồn cung cấp vitamin C. Ngoài ra, trong số các loại vitamin có trong nó, phải kể đến: vitamin A, E, K và nhóm B. Nước ép kiwi có giá trị dinh dưỡng tương đương nhau.

Trái kiwi cũng rất giàu khoáng chất, đặc biệt là magiê, kali, phốt pho và kẽm. Loại trái cây này chứa một lượng đáng kể chất xơ cần thiết cho quá trình tiêu hóa thích hợp. Nó có chứa lutein, vì vậy, người ta khuyến khích đưa kiwi vào chế độ ăn uống cho những người bị suy giảm thị lực.

Trái cây ít calo do chứa nhiều chất xơ và tác động tích cực đến quá trình trao đổi chất nên có thể được đưa vào chế độ ăn kiêng giảm cân. Quả kiwi có khoảng 60 calo trên 100 g.

Giá trị dinh dưỡng từ trái kiwi (trong100g):

  • Protein - 1.14g
  • Chất béo - 0,52g
  • Carbohydrate - 14,66 g (bao gồm 8,99 đường đơn).
  • Sợi - 3.0g

Vitamin:

  • Vitamin C - 92,7mg
  • Thiamin - 0,027 mg.
  • Riboflavin - 0,025 mg.
  • Niacin - 0,341 mg.
  • Vitamin B6 - 0,063 mg.
  • Axit folic - 25mcg
  • Vitamin A - 87 IU.
  • Vitamin E - 1,46 mg.
  • Vitamin K - 40,3mcg

Khoáng chất:

  • Canxi - 34 mg.
  • Sắt - 0,31 mg.
  • Magiê - 17 mg.
  • Phốt pho - 34 mg.
  • Kali - 312 mg.
  • Natri - 3 mg.
  • Kẽm - 0,14 mg.

Thuộc tính hữu ích

trái kiwi
trái kiwi

Với hàm lượng chất dinh dưỡng cao trong trái kiwi, loại trái cây này có tác dụng bồi bổ sức khỏe.

  • Sự hiện diện của chất xơ trong thành phần của nó giúp cải thiện và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiêu hóa, điều chỉnh nhịp điệu co bóp của ruột, ngăn ngừa táo bón.
  • Vì hàm lượng kali cao, trái cây được khuyên dùng cho những người bị huyết áp cao. Ngoài ra, trái cây còn ngăn ngừa sự hình thành các cục máu đông và tắc mạch, đồng thời tham gia vào quá trình làm giảm mức chất béo trung tính.
  • Thành phần chống oxy hoá (như vitamin C) ngăn ngừa lão hoá da sớm. Kết hợp với kẽm, các hợp chất này cải thiện sự xuất hiện của lớp biểu bì, làm mềm các quá trình viêm nhiễm khó coi và ngăn ngừa sự hình thành của các tế bào mới.
  • Các nghiên cứu khoa học khẳng định rằng loại quả nàycó thể đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa ung thư bằng cách ngăn ngừa tổn thương DNA.
  • Được biết, thường xuyên ăn trái kiwi có tác dụng tích cực đến khả năng tập trung và hoạt động trí óc. Việc đưa nó vào chế độ ăn uống hàng ngày có tác động đến quá trình oxy hóa não và đốt cháy carbohydrate.
  • Trái kiwi là một nguồn tuyệt vời của lutein và zeaxanthin, những hợp chất được sản xuất trong cơ thể con người (trong võng mạc). Chúng bảo vệ chống lại sự phát triển của bệnh đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng.
  • Trái cây có đặc tính lợi tiểu, kích thích bài tiết natri và nước ra khỏi cơ thể.
  • Quảngoại, do hàm lượng serotonin, có tác dụng chống trầm cảm. Inositol, rượu đường có trong kiwi, có thể được sử dụng để điều trị chứng trầm cảm.

Kiwi để giảm huyết áp

Trái kiwi có thể giúp giảm huyết áp - Các nhà khoa học Na Uy từ Bệnh viện Đại học ở Oslo thuyết phục. Một nhóm người bị tăng huyết áp đã tham gia vào thí nghiệm khoa học của họ.

Đối tượng tiêu thụ 3 quả kiwi mỗi ngày có huyết áp tâm thu trung bình là 3,6 mmHg. Mỹ thuật. thấp hơn phần còn lại. Không có gì lạ, vì kiwi là một kho chứa kali, một nguyên tố làm giảm huyết áp.

Kiwi và bệnh ung thư

Các nhà dinh dưỡng học tại Viện nghiên cứu Rowett đã chỉ ra rằng tiêu thụ quả kiwi hàng ngày có thể bảo vệ khỏi tổn thương DNA đôi khi dẫn đến ung thư. Trong trái kiwi có chứa chất tiêu diệt tế bào ung thư miệng.

Trong phòng ngừabệnh ung thư có thể giúp ích đặc biệt là màu đỏ của trái cây. Những quả mọng này là một nguồn giàu anthocyanins, các hợp chất có nguồn gốc thực vật thường được tìm thấy trong các loại trái cây và rau có màu đỏ, tím và xanh lam. Chúng là chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ chống lại bệnh tim và ung thư.

Kiwi và cảm lạnh

Lợi ích của quả kiwi giúp tăng cường hệ thống miễn dịch do chứa hàm lượng lớn vitamin C..

Vitamin C củng cố mạch máu và có tác dụng củng cố chung trên màng nhầy. Điều này ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi rút gây bệnh.

Ngoài ra, quả là hoàn hảo trong tình huống một người đã bị ốm. Nó hỗ trợ chữa bệnh và rút ngắn đáng kể thời gian bị cảm lạnh hoặc cúm.

Trái kiwi có chống chỉ định với bệnh tiểu đường không? Nó chỉ ra rằng nó có thể được tiêu thụ trong bệnh tiểu đường, nhưng chỉ với số lượng hạn chế (khoảng 200 g mỗi ngày). Chỉ số đường huyết (GI) của trái cây là 50.

Kiwi và tiêu hóa

quả kiwi
quả kiwi

Trái cây này đặc biệt hữu ích sau khi ăn một bữa ăn giàu protein (thịt hoặc các sản phẩm từ sữa), theo các nhà khoa học từ Đại học Massey ở New Zealand. Họ phát hiện ra rằng loại quả này có chứa một loại enzyme hỗ trợ quá trình tiêu hóa protein, giảm cảm giác ngấy và khó chịu sau khi ăn.

Kiwi có thể gây dị ứng

Mặc dùđối với những lợi ích to lớn của trái kiwi, tác hại của kiwi cũng đã được chứng minh, và nên cẩn thận khi đưa nó vào chế độ ăn uống.

Dị ứng kiwi có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, nhưng các triệu chứng dị ứng thường xuất hiện ở khoang miệng (ngứa và sưng lưỡi, hầu họng, môi).

Trái cây này chắc chắn nên tránh đối với những người bị dị ứng với nhựa mủ. Các triệu chứng của dị ứng latex xuất hiện khi tiếp xúc với các chất không chứa latex, nhưng chất gây dị ứng của chúng có cấu trúc tương tự. Trong trường hợp này, chỉ cần ăn một lượng nhỏ trái kiwi cũng có thể dẫn đến sốc phản vệ.

Kiwi trong thời kỳ mang thai và cho con bú

Vì hàm lượng vitamin C cao, trái kiwi được khuyên dùng trong thời kỳ mang thai vì nó có tác dụng chống lại bệnh thiếu máu. Sự hiện diện của vitamin này làm tăng đáng kể sự hấp thụ sắt, đây là một vấn đề thường gặp ở phụ nữ mang thai. Vitamin C góp phần vào sức khỏe của hệ tuần hoàn, để máu tự do đi vào cơ thể của trẻ, nơi chứa oxy và các chất dinh dưỡng quý giá.

Kiwi trong chế độ ăn uống của phụ nữ mang thai
Kiwi trong chế độ ăn uống của phụ nữ mang thai

Ngoài ra, kiwi còn chứa một lượng chất xơ khá lớn, giúp chống lại chứng táo bón, thường xảy ra ở các bà mẹ tương lai.

Các đặc tính có lợi và chống chỉ định của trái kiwi cũng được biết đến trong thời kỳ cho con bú. Thai nhi chỉ có thể gây hại cho em bé của bạn nếu bạn có phản ứng dị ứng với sản phẩm này. Do đó, bạn nên cẩn thận đưa nó vào chế độ ăn của bà mẹ cho con bú và quan sát xem trẻ có dấu hiệu dị ứng vớiQuả kiwi. Trái cây có thể được đưa vào chế độ ăn uống của trẻ sau năm đầu đời một cách cẩn thận.

Cách chọn và bảo quản kiwi?

Khi mua quả kiwi, hãy chọn những quả chắc, không có đốm. Để kiểm tra độ chín của chúng, bạn nên ấn nhẹ vào quả. Trên vỏ quả chín vẫn còn một vết ngón tay.

Trái cây chưa chín có thể được bảo quản trong túi giấy ở nhiệt độ phòng, kiểm tra độ chín của chúng mỗi ngày. Bạn có thể cho táo vào túi cùng với chúng. Chúng giải phóng ethylene, chất này sẽ đẩy nhanh quá trình chín của kiwi.

Kiwi bảo quản trong tủ lạnh, giữ được độ tươi ngon sau 4 tuần.

Dùng trong nấu ăn

ứng dụng trong nấu ăn
ứng dụng trong nấu ăn

Kiwi có thể là một thành phần trong món salad trái cây và một phần bổ sung cho món tráng miệng. Nó rất thích hợp để ướp thịt. Nó cũng bổ sung cho hương vị của thịt bò và thịt bê rất tốt.

Trái cây hơi chín, giàu pectin, thích hợp để làm nước sốt.

Quả kiwi cắt hạt lựu được thêm vào ngũ cốc hoặc cháo. Trái cây có thể được cắt đôi và ăn cùi bằng thìa.

Trái cây không chỉ có thể ăn sống mà còn có thể chế biến (đóng hộp, đông lạnh hoặc đông khô).

Loại trái cây kỳ lạ này tốt nhất không được cho vào thạch. Các enzym có trong nó giúp giữ cho nó không bị cứng lại.

Công dụng của quả kiwi trong mỹ phẩm

Trái cây này đã được tìm thấy ứng dụng của nó trong thẩm mỹ. Dựa vào đó, các loại kem dưỡng da mặt được sản xuất, vì trái cây có đặc tính giữ ẩm, nuôi dưỡng và mang lại cho làn da vẻ rạng rỡ. Ngoài ra, ở các hiệu thuốc, bạn có thể tìm thấy vỏ cơ thể vớikiwi, vì hạt của trái cây này tẩy tế bào chết trên da rất tốt.

mặt nạ cho khuôn mặt
mặt nạ cho khuôn mặt

Công thức mặt nạ kiwi

Để chuẩn bị mặt nạ làm sáng da từ kiwi, bạn sẽ cần 1 quả và 1 thìa sữa chua tự nhiên. Chỉ cần nghiền kiwi trong một cái bát và sau đó trộn với sữa chua là đủ. Nên thoa mặt nạ lên mặt đã rửa sạch và rửa sạch sau 10-15 phút bằng nước ấm.

Đề xuất: